Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2024
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội thông báomức điểm đủ điều kiện trúng tuyển sớm (phương thức xét kết hợp học bạ THPT với quy định của Trường, mã phương thức xét tuyển 500)
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2023
Đại học Văn hóa Hà Nội công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2023
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21.7 | |
7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 20.7 | |
7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22.9 | |
7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.9 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96; A16; A00 | 32.93 | Thang điểm 40 |
7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | C00 | 24.63 | |
7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.63 | |
7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26.18 | |
7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.18 | |
7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24.68 | |
7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.68 | |
7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 23.96 | |
7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.96 | |
7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23.23 | |
7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.23 | |
7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.13 | |
7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.13 | |
7320101 | Báo chí | C00 | 26.85 | |
7320101 | Báo chí | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.85 | |
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21.75 | |
7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D78; D96; A16; A00 | 20.75 | |
7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.4 | |
7320205 | Quản lý thông tin | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.4 | |
7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.83 | |
7320305 | Bảo tàng học | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.83 | |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 23 | |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D78; D96; A16; A00 | 22 | |
7380101 | Luật | C00 | 25.17 | |
7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.17 | |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25.41 | |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.41 | |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.8 | |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.8 | |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96; A16; A00 | 31.4 | Thang điểm 40 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.5 |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội công bố điểm chuẩn phương thức xét tuyển sớm (Học bạ)
Thông tin về trường;
- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội là nơi đào tạo, nghiên cứu khoa học hàng đầu trong lĩnh vực văn hóa ở Việt Nam. Trường cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, bồi dưỡng nhân tài, tham gia hoạch định chính sách của Nhà nước về văn hóa và hội nhập quốc tế.
- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội phát triển theo hướng là cơ sở đào tạo và nghiên cứu khoa học đa ngành, đa cấp thuộc khoa học xã hội nhân văn, được xếp hạng ngang tầm với các đại học tiên tiến trong khu vực Châu Á, trong đó có một số ngành và nhiều chuyên ngành được kiểm định bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục đại học có uy tín trên thế giới.
- Địa chỉ: 418 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội
- Tel: (+84) 2438.511.971
- Fax: (+84) 2435.141.629
Tham khảo điểm chuẩn Đại học Văn hóa các năm trước
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 23.45 |
7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.45 |
7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 23.5 |
7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.5 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96; A16; A00 | 33.18 |
7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 25.2 |
7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.2 |
7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 27 |
7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01; D78; D96; A16; A00 | 26 |
7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26.5 |
7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.5 |
7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 24.25 |
7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.25 |
7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 24.5 |
7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.5 |
7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.75 |
7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.75 |
7320101 | Báo chí | C00 | 27.5 |
7320101 | Báo chí | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 |
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 24 |
7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D78; D96; A16; A00 | 23 |
7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.75 |
7320205 | Quản lý thông tin | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.75 |
7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.75 |
7320305 | Bảo tàng học | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.75 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 24.25 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.25 |
7380101 | Luật | C00 | 27.5 |
7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26 |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 25 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 26 |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96; A16; A00 | 31.85 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.5 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 |
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 16 |
7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00; A16; D01; D78; D96 | 15 |
7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 17 |
7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00; A16; D01; D78; D96 | 16 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A16; D01; D78; D96 | 35.1 |
7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 25.1 |
7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 24.1 |
7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26.5 |
7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.5 |
7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26 |
7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A00; A16; D01; D78; D96 | 25 |
7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 24.1 |
7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A00; A16; D01; D78; D96 | 23.1 |
7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 16 |
7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00; A16; D01; D78; D96 | 15 |
7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23 |
7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 22 |
7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.3 |
7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 26.3 |
7320101 | Báo chí | C00 | 26.6 |
7320101 | Báo chí | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.6 |
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 20 |
7320201 | Thông tin - Thư viện | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 |
7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 |
7320205 | Quản lý thông tin | A00; A16; D01; D78; D96 | 25 |
7320305 | Bảo tàng học | C00 | 17 |
7320305 | Bảo tàng học | A00; A16; D01; D78; D96 | 16 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 |
7380101 | Luật | C00 | 26.6 |
7380101 | Luật | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.6 |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.2 |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.2 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.7 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.7 |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00; A16; D01; D78; D96 | 32.4 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.3 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A16; D01; D78; D96 | 26.3 |
Điểm chuẩn năm 2020
Tên ngành | Mã ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 7220112A | C00 | 16 |
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 7220112B | C00 | 20.25 |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | 7229040A | C00 | 23 |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | 7229040B | C00 | 25.25 |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | 7229040C | C00 | 24 |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | 7229042A | C00 | 20.75 |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | 7229042B | C00 | 16 |
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | 7229042C | C00 | 21 |
Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa | 7229042E | C00 | 24.75 |
Báo chí | 7320101 | C00 | 25.5 |
Thông tin Thư viện | 7320201 | C00 | 18 |
Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 24.5 |
Bảo tàng học | 7320305 | C00 | 16 |
Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | C00 | 16 |
Luật | 7380101 | C00 | 26.25 |
Du lịch - Văn hóa du lịch | 7810101A | C00 | 25.5 |
Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 7810101B | C00 | 26.5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00 | 27.5 |
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 7220112A | D01, D78, D96 | 15 |
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | 7220112B | D01, D78, D96 | 19.25 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D78, D96 | 31.75 |
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | 7229040A | D01, D78, D96 | 22 |
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | 7229040B | D01, D78, D96 | 24.25 |
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | 7229040C | D01, D78, D96 | 23 |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | 7229042A | D01, D78, D96 | 19.75 |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | 7229042B | D01, D78, D96 | 15 |
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | 7229042C | D01, D78, D96 | 20 |
Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa | 7229042E | D01, D78, D96 | 24.75 |
Báo chí | 7320101 | D01, D78, D96 | 24.5 |
Thông tin Thư viện | 7320201 | D01, D78, D96 | 17 |
Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D78, D96 | 23.5 |
Bảo tàng học | 7320305 | D01, D78, D96 | 15 |
Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, D78, D96 | 15 |
Luật | 7380101 | D01, D78, D96 | 25.25 |
Du lịch - Văn hóa du lịch | 7810101A | D01, D78, D96 | 24.5 |
Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 7810101B | D01, D78, D96 | 25.5 |
Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế | 7810101C | D01, D78, D96 | 30.25 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D78, D96 | 26.5 |
Điểm chuẩn Đại học văn hóa 2019
Điểm chuẩn xét tuyển theo học bạ năm học 2019 chi tiết như sau:
Mã ngành-CN | Ngành - Chuyên ngành | Tổ hợp | Điểm trúng tuyển |
---|---|---|---|
7229045 | Gia đình học - Quản trị dịch vụ gia đình | C00 | 25.50 |
D01 | 21.30 | ||
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 22.90 |
D01 | 23.85 | ||
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.50 |
D01 | 23.00 | ||
7320305 | Bảo tàng học | C00 | 25.50 |
7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và QLVH vùng DTTS | C00 | 24.35 |
7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS | C00 | 24.45 |
D01 | 22.00 | ||
7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 22.80 |
D01 | 21.20 | ||
7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 22.90 |
D01 | 22.80 | ||
D78 | 23.95 |
Điểm chuẩn Đại học Đại học Văn hóa Hà Nội 2018:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.75 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78 | 21.75 |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 22.25 |
7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78 | 19.25 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 23.75 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01; D78 | 20.75 |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96 | 19 |
7380101 | Luật | C00 | 23 |
7380101 | Luật | D01; D96 | 20 |
7320101 | Báo chí | C00 | 23.25 |
7320101 | Báo chí | D01; D78 | 20.25 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 20.25 |
7229040 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 19.5 |
7229040 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D78 | 18.5 |
7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 21 |
7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01; D78 | 20 |
7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật | C00 | 18 |
7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật | D01; D78 | 17 |
7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 17.75 |
7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01; D78 | 16.75 |
7229042C | Quản lý di sản văn hóa | C00 | 19 |
7229042C | Quản lý di sản văn hóa | D01; D78 | 18 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 17.75 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D96 | 16.75 |
7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 19 |
7320205 | Quản lý thông tin | D01; D96 | 18 |
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 17.75 |
7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D96 | 16.75 |
7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 18.5 |
7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | D01; D78 | 17.5 |
7229045 | Gia đình học | C00 | 16.5 |
7229045 | Gia đình học | D01; D78 | 15.5 |
7320305 | Bảo tàng học | C00 | 17.25 |
7320305 | Bảo tàng học | D01; D78 | 16.25 |
7229042D | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 21 |
7229042E | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 21 |
7229042G | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 23 |
7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 21 |
7810101LT | Liên thông du lịch | C00 | 25 |
7810101LT | Liên thông du lịch | D01; D78 | 22 |
7229042LT | Liên thông Quản lý văn hóa | C00 | 15 |
7229042LT | Liên thông Quản lý văn hóa | D01; D78 | 24 |
7320201LT | Liên thông thư viện | C00 | 25 |
7320201LT | Liên thông thư viện | D01; D96 | 24 |
Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7220110 | Sáng tác văn học | N00 | --- |
7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 20 |
7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | D01; D78 | 17 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 19 |
7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | C00 | 21.5 |
7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D01 | 18.5 |
7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D78 | --- |
7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00 | 23.5 |
7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D01 | 20.5 |
7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D78 | --- |
7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | C00 | 20 |
7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D01 | 17 |
7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D78 | --- |
7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 19 |
7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01 | 16 |
7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D78 | 16 |
7229042C | Quản lý di sản văn hoá | C00 | 20.5 |
7229042C | Quản lý di sản văn hoá | D01 | 17.5 |
7229042C | Quản lý di sản văn hoá | D78 | --- |
7229042D | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 22 |
7229042E | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 19.5 |
7229042G | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 21.5 |
7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | C00 | 25 |
7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | D01 | 22 |
7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | D78 | --- |
7229045 | Gia đình học | C00 | 19.5 |
7229045 | Gia đình học | D01 | 16.5 |
7229045 | Gia đình học | D78 | 16.5 |
7320101 | Báo chí | C00 | 24.5 |
7320101 | Báo chí | D01; D78 | 21.5 |
7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21 |
7320201 | Thông tin - thư viện | D01; D96 | 18 |
7320201LT | Liên thông Thư viện | C00; D01; D96 | --- |
7320205 | Quản lý thông tin | C00; D01; D96 | --- |
7320305 | Bảo tàng học | C00 | 19 |
7320305 | Bảo tàng học | D01 | 16 |
7320305 | Bảo tàng học | D78 | --- |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20.5 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01 | 17.5 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D96 | --- |
7380101 | Luật | C00 | 24.5 |
7380101 | Luật | D01 | 21.5 |
7380101 | Luật | D96 | --- |
7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | C00 | 24 |
7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D01 | 21 |
7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D78 | --- |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 25.5 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01 | 22.5 |
7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D78 | --- |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 21.5 |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D78 | 21.5 |
7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D96 | 21.5 |
7810101LT | Liên thông Du lịch | C00; D01; D78 | --- |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 23.5 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20.5 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | --- |
Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7380101D7 | Luật D78 | D78 | --- |
7380101D1 | Luật D01 | D01 | 18.75 |
7380101C0 | Luật C00 | C00 | 22 |
7320402D1 | Kinh doanh xuất bản phẩm D01 | D01 | 16 |
7320402C1 | Kinh doanh xuất bản phẩm C15 | C15 | --- |
7320402C0 | Kinh doanh xuất bản phẩm C00 | C00 | 20 |
7320305D1 | Bảo tàng học D01 | D01 | 16 |
7320305C1 | Bảo tàng học C15 | C15 | --- |
7320305C0 | Bảo tàng học C00 | C00 | 20 |
7320202LTD9 | Liên thông Khoa học thư viện D96 | D96 | --- |
7320202LTD1 | Liên thông Khoa học thư viện D01 | D01 | 15 |
7320202LTC0 | Liên thông Khoa học thư viện C00 | C00 | 17 |
7320202D9 | Khoa học thư viện D96 | D96 | --- |
7320202D1 | Khoa học thư viện D01 | D01 | 16 |
7320202C0 | Khoa học thư viện C00 | C00 | 20 |
7320201D9 | Thông tin học D96 | D96 | --- |
7320201D1 | Thông tin học D01 | D01 | 16 |
7320201C0 | Thông tin học C00 | C00 | 20 |
7320101D7 | Báo chí D78 | D78 | --- |
7320101D1 | Báo chí D01 | D01 | 18.75 |
7320101C0 | Báo chí C00 | C00 | 22 |
7220342Z | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 23.25 |
7220342Y | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 21.25 |
7220342X | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 19.5 |
7220342LTD1 | Liên thông Quản lý văn hóa D01 | D01 | 15 |
7220342LTC0 | Liên thông Quản lý văn hóa C00 | C00 | 17 |
7220342CD9 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 | D96 | --- |
7220342CD1 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 | D01 | 16 |
7220342CC0 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 | C00 | 20 |
7220342BD7 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 | D78 | --- |
7220342BD1 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 | D01 | 16 |
7220342BC0 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 | C00 | 20 |
7220342AN1 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 | N04 | --- |
7220342AD1 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 | D01 | 16 |
7220342AC0 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 | C00 | 20 |
7220341D7 | Gia đình học D78 | D78 | --- |
7220341D1 | Gia đình học D01 | D01 | 16 |
7220341C0 | Gia đình học C00 | C00 | 17 |
7220340BD1 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 | D01 | 18.75 |
7220340BC0 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 | C00 | 23.5 |
7220340BA1 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 | A16 | --- |
7220340AD1 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 | D01 | 16 |
7220340AC0 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 | C00 | 20 |
7220340AA1 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 | A16 | --- |
7220113LTD9 | Liên thông Việt Nam học D96 | D96 | --- |
7220113LTD1 | Liên thông Việt Nam học D01 | D01 | 15 |
7220113LTC0 | Liên thông Việt Nam học C00 | C00 | 20.5 |
7220113CD9 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 | D96 | --- |
7220113CD7 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 | D78 | --- |
7220113CD1 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 | D01 | --- |
7220113BD9 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 | D96 | --- |
7220113BD1 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 | D01 | 18.75 |
7220113BC0 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 | C00 | 23.5 |
7220113AD9 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 | D96 | --- |
7220113AD1 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 | D01 | 18.75 |
7220113AC0 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 | C00 | 23.5 |
7220112D7 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 | D78 | --- |
7220112D1 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 | D01 | 16 |
7220112C0 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 | C00 | 20 |