'

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024 (2023, 2022...)

Theo dõi 1.edu.vn trên
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2024 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!
Mục lục
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2024 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2024

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội thông báomức điểm đủ điều kiện trúng tuyển sớm (phương thức xét kết hợp học bạ THPT với quy định của Trường, mã phương thức xét tuyển 500)

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024 (2023, 2022...)

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2023

Đại học Văn hóa Hà Nội công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2023

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 21.7  
7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 20.7  
7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 22.9  
7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 21.9  
7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96; A16; A00 32.93 Thang điểm 40
7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa C00 24.63  
7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 23.63  
7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26.18  
7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D78; D96; A16; A00 25.18  
7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 24.68  
7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại D01; D78; D96; A16; A00 23.68  
7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 23.96  
7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D78; D96; A16; A00 22.96  
7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa C00 23.23  
7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 22.23  
7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.13  
7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 25.13  
7320101 Báo chí C00 26.85  
7320101 Báo chí D01; D78; D96; A16; A00 25.85  
7320201 Thông tin - Thư viện C00 21.75  
7320201 Thông tin - Thư viện D01; D78; D96; A16; A00 20.75  
7320205 Quản lý thông tin C00 24.4  
7320205 Quản lý thông tin D01; D78; D96; A16; A00 22.4  
7320305 Bảo tàng học C00 22.83  
7320305 Bảo tàng học D01; D78; D96; A16; A00 21.83  
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 23  
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D78; D96; A16; A00 22  
7380101 Luật C00 25.17  
7380101 Luật D01; D78; D96; A16; A00 24.17  
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 25.41  
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78; D96; A16; A00 24.41  
7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.8  
7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D78; D96; A16; A00 24.8  
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96; A16; A00 31.4 Thang điểm 40
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.5  
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78; D96; A16; A00 25.5  

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội công bố điểm chuẩn phương thức xét tuyển sớm (Học bạ)

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024 (2023, 2022...)

Thông tin về trường;

- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội là nơi đào tạo, nghiên cứu khoa học hàng đầu trong lĩnh vực văn hóa ở Việt Nam. Trường cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, bồi dưỡng nhân tài, tham gia hoạch định chính sách của Nhà nước về văn hóa và hội nhập quốc tế.

- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội phát triển theo hướng là cơ sở đào tạo và nghiên cứu khoa học đa ngành, đa cấp thuộc khoa học xã hội nhân văn, được xếp hạng ngang tầm với các  đại  học  tiên  tiến  trong  khu  vực  Châu Á, trong đó có một số ngành và nhiều chuyên ngành được kiểm định bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục đại học có uy tín trên thế giới.

- Địa chỉ: 418 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội

- Tel: (+84) 2438.511.971

- Fax: (+84) 2435.141.629

Tham khảo điểm chuẩn Đại học Văn hóa các năm trước

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2022

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 23.45
7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 22.45
7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 23.5
7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 22.5
7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96; A16; A00 33.18
7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.2
7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 24.2
7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 27
7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; D78; D96; A16; A00 26
7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 26.5
7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D78; D96; A16; A00 25.5
7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.25
7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D78; D96; A16; A00 23.25
7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 24.5
7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 23.5
7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.75
7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 25.75
7320101 Báo chí C00 27.5
7320101 Báo chí D01; D78; D96; A16; A00 26.5
7320201 Thông tin - Thư viện C00 24
7320201 Thông tin - Thư viện D01; D78; D96; A16; A00 23
7320205 Quản lý thông tin C00 26.75
7320205 Quản lý thông tin D01; D78; D96; A16; A00 25.75
7320305 Bảo tàng học C00 22.75
7320305 Bảo tàng học D01; D78; D96; A16; A00 21.75
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 24.25
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D78; D96; A16; A00 23.25
7380101 Luật C00 27.5
7380101 Luật D01; D78; D96; A16; A00 26.5
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78; D96; A16; A00 25
7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27
7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D78; D96; A16; A00 26
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96; A16; A00 31.85
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.5
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78; D96; A16; A00 26.5

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2021

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16
7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 15
7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 17
7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 16
7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A16; D01; D78; D96 35.1
7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.1
7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 24.1
7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26.5
7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; A16; D01; D78; D96 25.5
7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26
7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; A16; D01; D78; D96 25
7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.1
7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; A16; D01; D78; D96 23.1
7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 16
7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; A16; D01; D78; D96 15
7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 23
7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 22
7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.3
7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 26.3
7320101 Báo chí C00 26.6
7320101 Báo chí A00; A16; D01; D78; D96 25.6
7320201 Thông tin - Thư viện C00 20
7320201 Thông tin - Thư viện A00; A16; D01; D78; D96 19
7320205 Quản lý thông tin C00 26
7320205 Quản lý thông tin A00; A16; D01; D78; D96 25
7320305 Bảo tàng học C00 17
7320305 Bảo tàng học A00; A16; D01; D78; D96 16
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; A16; D01; D78; D96 19
7380101 Luật C00 26.6
7380101 Luật A00; A16; D01; D78; D96 25.6
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26.2
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.2
7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.7
7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.7
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; A16; D01; D78; D96 32.4
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.3
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A16; D01; D78; D96 26.3

Điểm chuẩn năm 2020

Tên ngành Mã ngành Mã ngành Điểm chuẩn
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS 7220112A C00 16
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS 7220112B C00 20.25
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa 7229040A C00 23
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông 7229040B C00 25.25
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại 7229040C C00 24
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật 7229042A C00 20.75
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật 7229042B C00 16
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa 7229042C C00 21
Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa 7229042E C00 24.75
Báo chí 7320101 C00 25.5
Thông tin Thư viện 7320201 C00 18
Quản lý thông tin 7320205 C00 24.5
Bảo tàng học 7320305 C00 16
Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 C00 16
Luật 7380101 C00 26.25
Du lịch - Văn hóa du lịch 7810101A C00 25.5
Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch 7810101B C00 26.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00 27.5
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS 7220112A D01, D78, D96 15
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS 7220112B D01, D78, D96 19.25
Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D78, D96 31.75
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa 7229040A D01, D78, D96 22
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông 7229040B D01, D78, D96 24.25
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại 7229040C D01, D78, D96 23
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật 7229042A D01, D78, D96 19.75
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật 7229042B D01, D78, D96 15
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa 7229042C D01, D78, D96 20
Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa 7229042E D01, D78, D96 24.75
Báo chí 7320101 D01, D78, D96 24.5
Thông tin Thư viện 7320201 D01, D78, D96 17
Quản lý thông tin 7320205 D01, D78, D96 23.5
Bảo tàng học 7320305 D01, D78, D96 15
Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 D01, D78, D96 15
Luật 7380101 D01, D78, D96 25.25
Du lịch - Văn hóa du lịch 7810101A D01, D78, D96 24.5
Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch 7810101B D01, D78, D96 25.5
Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế 7810101C D01, D78, D96 30.25
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, D78, D96 26.5

Điểm chuẩn Đại học văn hóa 2019

Điểm chuẩn xét tuyển theo học bạ năm học 2019 chi tiết như sau:

Mã ngành-CN Ngành - Chuyên ngành Tổ hợp Điểm trúng tuyển
7229045 Gia đình học - Quản trị dịch vụ gia đình C00 25.50
    D01 21.30
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 22.90
    D01 23.85
7320201 Thông tin - Thư viện C00 25.50
    D01 23.00
7320305 Bảo tàng học C00 25.50
7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và QLVH vùng DTTS C00 24.35
7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS C00 24.45
    D01 22.00
7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 22.80
    D01 21.20
7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 22.90
    D01 22.80
    D78 23.95

Điểm chuẩn Đại học Đại học Văn hóa Hà Nội 2018:

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 24.75
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78 21.75
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 22.25
7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78 19.25
7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 23.75
7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01; D78 20.75
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96 19
7380101 Luật C00 23
7380101 Luật D01; D96 20
7320101 Báo chí C00 23.25
7320101 Báo chí D01; D78 20.25
7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 20.25
7229040 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 19.5
7229040 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D78 18.5
7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 21
7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; D78 20
7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật C00 18
7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật D01; D78 17
7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 17.75
7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01; D78 16.75
7229042C Quản lý di sản văn hóa C00 19
7229042C Quản lý di sản văn hóa D01; D78 18
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 17.75
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D96 16.75
7320205 Quản lý thông tin C00 19
7320205 Quản lý thông tin D01; D96 18
7320201 Thông tin - Thư viện C00 17.75
7320201 Thông tin - Thư viện D01; D96 16.75
7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 18.5
7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01; D78 17.5
7229045 Gia đình học C00 16.5
7229045 Gia đình học D01; D78 15.5
7320305 Bảo tàng học C00 17.25
7320305 Bảo tàng học D01; D78 16.25
7229042D QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 21
7229042E QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21
7229042G QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23
7220110 Sáng tác văn học N00 21
7810101LT Liên thông du lịch C00 25
7810101LT Liên thông du lịch D01; D78 22
7229042LT Liên thông Quản lý văn hóa C00 15
7229042LT Liên thông Quản lý văn hóa D01; D78 24
7320201LT Liên thông thư viện C00 25
7320201LT Liên thông thư viện D01; D96 24

Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7220110 Sáng tác văn học N00 ---
7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 20
7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam D01; D78 17
7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 19
7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá C00 21.5
7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá D01 18.5
7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá D78 ---
7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông C00 23.5
7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D01 20.5
7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D78 ---
7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật C00 20
7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D01 17
7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D78 ---
7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 19
7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 16
7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 16
7229042C Quản lý di sản văn hoá C00 20.5
7229042C Quản lý di sản văn hoá D01 17.5
7229042C Quản lý di sản văn hoá D78 ---
7229042D QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 22
7229042E QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 19.5
7229042G QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 21.5
7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá C00 25
7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá D01 22
7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá D78 ---
7229045 Gia đình học C00 19.5
7229045 Gia đình học D01 16.5
7229045 Gia đình học D78 16.5
7320101 Báo chí C00 24.5
7320101 Báo chí D01; D78 21.5
7320201 Thông tin - thư viện C00 21
7320201 Thông tin - thư viện D01; D96 18
7320201LT Liên thông Thư viện C00; D01; D96 ---
7320205 Quản lý thông tin C00; D01; D96 ---
7320305 Bảo tàng học C00 19
7320305 Bảo tàng học D01 16
7320305 Bảo tàng học D78 ---
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20.5
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 17.5
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D96 ---
7380101 Luật C00 24.5
7380101 Luật D01 21.5
7380101 Luật D96 ---
7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch C00 24
7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch D01 21
7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch D78 ---
7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 25.5
7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 22.5
7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D78 ---
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 21.5
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 21.5
7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 21.5
7810101LT Liên thông Du lịch C00; D01; D78 ---
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 23.5
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 20.5
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 ---

Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7380101D7 Luật D78 D78 ---
7380101D1 Luật D01 D01 18.75
7380101C0 Luật C00 C00 22
7320402D1 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 D01 16
7320402C1 Kinh doanh xuất bản phẩm C15 C15 ---
7320402C0 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 C00 20
7320305D1 Bảo tàng học D01 D01 16
7320305C1 Bảo tàng học C15 C15 ---
7320305C0 Bảo tàng học C00 C00 20
7320202LTD9 Liên thông Khoa học thư viện D96 D96 ---
7320202LTD1 Liên thông Khoa học thư viện D01 D01 15
7320202LTC0 Liên thông Khoa học thư viện C00 C00 17
7320202D9 Khoa học thư viện D96 D96 ---
7320202D1 Khoa học thư viện D01 D01 16
7320202C0 Khoa học thư viện C00 C00 20
7320201D9 Thông tin học D96 D96 ---
7320201D1 Thông tin học D01 D01 16
7320201C0 Thông tin học C00 C00 20
7320101D7 Báo chí D78 D78 ---
7320101D1 Báo chí D01 D01 18.75
7320101C0 Báo chí C00 C00 22
7220342Z QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23.25
7220342Y QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21.25
7220342X QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 19.5
7220342LTD1 Liên thông Quản lý văn hóa D01 D01 15
7220342LTC0 Liên thông Quản lý văn hóa C00 C00 17
7220342CD9 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 D96 ---
7220342CD1 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 D01 16
7220342CC0 QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 C00 20
7220342BD7 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 D78 ---
7220342BD1 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 D01 16
7220342BC0 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 C00 20
7220342AN1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 N04 ---
7220342AD1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 D01 16
7220342AC0 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 C00 20
7220341D7 Gia đình học D78 D78 ---
7220341D1 Gia đình học D01 D01 16
7220341C0 Gia đình học C00 C00 17
7220340BD1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 D01 18.75
7220340BC0 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 C00 23.5
7220340BA1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 A16 ---
7220340AD1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 D01 16
7220340AC0 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 C00 20
7220340AA1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 A16 ---
7220113LTD9 Liên thông Việt Nam học D96 D96 ---
7220113LTD1 Liên thông Việt Nam học D01 D01 15
7220113LTC0 Liên thông Việt Nam học C00 C00 20.5
7220113CD9 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 D96 ---
7220113CD7 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 D78 ---
7220113CD1 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 D01 ---
7220113BD9 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 D96 ---
7220113BD1 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 D01 18.75
7220113BC0 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 C00 23.5
7220113AD9 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 D96 ---
7220113AD1 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 D01 18.75
7220113AC0 Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 C00 23.5
7220112D7 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 D78 ---
7220112D1 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 D01 16
7220112C0 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 C00 20