'
Dịch:
Giải:
| T | F | NG |
1. To go green is to follow an environmentally friendly lifestyle. (Sống xanh là làm theo một lối sống thân thiện với môi trường.) | V |
|
|
2. Green technology is a method using green cleaning products. (Công nghệ xanh là một phương pháp sử dụng sản phẩm làm sạch.) |
| V |
|
3. Mould and mildew can cause breathing problems like asthma and a runny nose. (Nấm mốc có thể gây khó thở như hen suyễn và sổ mũi) |
|
| V |
4. Green cleaning products are natural and do not include any harmful chemicals. (Sản phẩm làm sạch là tự nhiên và không bao gồm bất kỳ hóa chất độc hại.) | V |
|
|
5. Mai suggests that Kevin should stop buying hazardous chemicals for cleaning. (Mai gợi ý rằng Kevin nên ngừng mua các hóa chất độc hại để làm sạch.) |
| V |
|
Giải:
Giải:
1. Một sự thay đổi lâu dài trong khí hậu của trái đất, đặc biệt là sự thay đổi do tăng nhiệt độ bề mặt trung bình toàn cầu. | dangerous climate change |
2. Tài nguyên thiên nhiên có thể được bổ sung một cách tự nhiên theo thời gian như năng lượng mặt trời và oxy. | renewable resources |
3. Tấm pin mặt trời, chai nước tái sử dụng, bóng đèn tiết kiệm năng lượng, giấy thủ công. | eco-friendly products |
4. Chất diệt chuột, các kim loại nặng trong chất bôi trơn động cơ, dung dịch giặt khô, sodium hydroxide trong một số chất tẩy rửa bếp. | hazardous chemicals |
5. Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng khoa học về môi trường đối với thanh lọc nước và không khí, xử lý nước thải và bảo tồn năng lượng | green technology |
What do you think about the Go Green campaign Mai and Maria are launching? (Bạn nghĩ gì về chương trình Go Green mà Mai và Maria đang tiến hành?)
Hướng dẫn:
I think the Go Green campaign Mai and Maria are launching is helpful for our eath! (Tôi nghĩ chương trình Go Green của Mai và Maria đang tiến hành giúp ích cho trái đất của chúng ta)