'
Giải:
Giải: (Các từ in đậm là các từ không được nhấn mạnh)
Giải:
1. go on with – tiếp tục | g. continue |
2. keep up with – theo kịp với | h. maintain pace with |
3. think back on – nhắc lại | i. recall |
4. talk back to – trả lời bất lịch sự | j. answer impolitely |
5. drop out of – rời bỏ (trường học) | a. leave/ give up |
6. drop in on – ghé thăm | b. pay a short visit |
7. run out of – hết, cạn kiệt | c. have none left |
8. put up with – chịu đựng ai, cái gì | d. tolerate |
9. cut down on – giảm | e. reduce |
10. get on with – có quan hệ tốt với ai | f. have a good relationship with |
Giải:
Giải:
Dịch:
Giải: