'
Giving your opinion (Đưa ra ý kiến) | Tôi nghĩ .../Tôi tin .../Theo ý tôi, .../Theo quan điểm của tôi, .../Như tôi thấy, ... |
Strongly agreeing (Hoàn toàn đồng ý) | Tôi hoàn toàn đồng ý./Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn./ Tuyệt đối đồng ý!/ Đúng vậy! |
Partly agreeing (Đồng ý một phần) | À, tôi hiểu ý bạn, nhưng .../Tôi không hoàn toàn đồng ý/ Ở mức độ nào đó, đúng, nhưng ... |
Disagreeing (Không đồng ý) | Tôi không đồng ý./ E rằng tôi không đồng ý./Điều đó sai./Điều đó không đúng. |
Strongly disagree (Hoàn toàn không đồng ý) | Vô lí làm sao!/Phi lí sao ấy!/Tôi hoàn toàn không đồng ý. |
Trả lời:
"Married woman should not go to work." (Phụ nữ có gia đình không nên đi làm.)
Dịch: