Cho dãy số ban đầu:
Hãy mô phỏng thuật toán tìm kiếm tuần tự một số trong dãy số bằng cách trình bày diễn biến các bước thực hiện dưới dạng bảng.
1. Tìm x = 5;
Gọi số phải tìm là x (x=5). Các bước thực hiện là:
Bước |
Thực hiện |
1 |
So sánh số ở đầu dãy với x: Vì a1 = 8 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a2 trong dãy. |
2 |
So sánh số đang xét với x: Vì a2 = 17 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a3 trong dãy. |
3 |
So sánh số đang xét với x: Vì a3 = 23 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a4 trong dãy. |
4 |
So sánh số đang xét với x: Vì a4 = 1 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a5 trong dãy. |
5 |
So sánh số đang xét với x: Vì a5 = 12 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a6 trong dãy. |
6 |
So sánh số đang xét với x: Vì a6 = 7 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a7 trong dãy. |
7 |
So sánh số đang xét với x: Vì a7 = 5 = x. Kết luận: Tìm thấy x ở vị trí thứ bảy trong dãy; kết thúc thuật toán. |
2. Tìm x = 6
Gọi số phải tìm là x (x=6). Các bước thực hiện là:
Bước |
Thực hiện |
1 |
So sánh số ở đầu dãy với x: Vì a1 = 8 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a2 trong dãy. |
2 |
So sánh số đang xét với x: Vì a2 = 17 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a3 trong dãy. |
3 |
So sánh số đang xét với x: Vì a3 = 23 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a4 trong dãy. |
4 |
So sánh số đang xét với x: Vì a4 = 1 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a5 trong dãy. |
5 |
So sánh số đang xét với x: Vì a5 = 12 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a6 trong dãy. |
6 |
So sánh số đang xét với x: Vì a6 = 7 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a7 trong dãy. |
7 |
So sánh số đang xét với x: Vì a7 = 5 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a8 trong dãy. |
8 |
So sánh số đang xét với x: Vì a8 = 1 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a9 trong dãy. |
9 |
So sánh số đang xét với x: Vì a9 = 13 ≠ x nên chuyển sang xét số tiếp theo a10 trong dãy. |
10 |
So sánh số đang xét với x: Vì a10 = 10 ≠ x nên kết thúc dãy số. Kết luận: Không tìm thấy x trong dãy; kết thúc thuật toán. |
Cho dãy số ban đầu như trong Bài 1. Bằng cách trình bày thông tin dưới dạng bảng, hãy mô phỏng diễn biến các bước của thuật toán sắp xếp chọn để sắp xếp dãy số theo chiều không tăng.
Gợi ý: Dựa theo cách làm trong bài "Sắp xếp chọn"
Diễn biến các bước của thuật toán sắp xếp chọn để sắp xếp dãy số theo chiều không tăng là:
Cho dãy số ban đầu như trong Bài 1. Bằng cách trình bày thông tin dưới dạng bảng, hãy mô phỏng diễn biến các bước của thuật toán sắp xếp nổi bọt để sắp xếp dãy số theo chiều không tăng.
Gợi ý: Dựa theo cách làm trong bài "Sắp xếp nổi bọt"
Diễn biến các bước của thuật toán sắp xếp nổi bọt để sắp xếp dãy số theo chiều không tăng là:
Hãy mô phỏng thuật toán tìm kiếm nhị phân trong dãy số đã sắp thứ tự là kết quả của Bài 2 và Bài 3.
1. Tìm x = 5.
2. Tìm x = 6
Thuật toán tìm kiếm tuần tự được áp dụng cho loại dữ liệu nào?
Thuật toán tìm kiếm tuần tự có thể áp dụng cho mọi loại dữ liệu, bao gồm cả dữ liệu số, dữ liệu ký tự và dữ liệu đối tượng.
Thuật toán sắp xếp chọn hoạt động như thế nào?
Thuật toán sắp xếp chọn hoạt động bằng cách tìm kiếm phần tử nhỏ nhất trong dãy và đặt nó vào vị trí đầu tiên. Sau đó, tìm phần tử nhỏ nhất tiếp theo trong dãy còn lại và đặt vào vị trí thích hợp. Quá trình này được lặp lại cho đến khi dãy được sắp xếp.
Thuật toán sắp xếp nổi bọt có hiệu suất như thế nào?
Thuật toán sắp xếp nổi bọt có hiệu suất tương đối chậm, đặc biệt khi áp dụng cho dãy số lớn. Độ phức tạp của thuật toán là O(n^2), nghĩa là thời gian thực hiện tăng theo bình phương số phần tử trong dãy.
Trong bài viết này, chúng ta đã mô phỏng các thuật toán tìm kiếm và sắp xếp trong tin học. Việc hiểu và nắm vững kiến thức về các thuật toán này sẽ giúp chúng ta phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các thuật toán này và áp dụng chúng vào thực tế.