'
Giải:
Giải:
1. option (tùy chọn) | c. a choice you can make in a particular situation. (một lựa chọn mà bạn có thể thực hiện trong một tình huống cụ thể.) |
2. career (sự nghiệp) | d. a job or profession that you have been trained for, and which you do for a long period of your life. (công việc hoặc nghề nghiệp mà bạn đã được đào tạo , và bạn làm việc trong một thời gian dài trong cuộc đời bạn.) |
3. career advice (tư vấn nghề nghiệp) | e. an opinion about what jobs and professional training might be suitable for someone. (ý kiến về công việc và đào tạo chuyên môn có thể phù hợp với ai đó.) |
4. secure (đảm bảo) | f. to obtain achieve something, especially after a lot of effort (để có được hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là sau khi có rất nhiều nỗ lực.) |
5. workforce (lực lượng lao động) | a. People who work in a particular company, or available to work in a country. (những người làm việc trong một công ty cụ thể hoặc sẵn sàng làm việc ở một quốc gia.) |
6. temporary (tạm thời) | b. Continuing for only a limited period of time. (chỉ trong một thời gian giới hạn.) |
Giải:
Sentences with phrasal verbs (consisting of a verb an adverb, and a preposition):
Sentences with adverbial clauses:
Dịch:
Các câu với cụm động từ (bao gồm một động từ, một trạng từ, và một giới từ):
Các câu có mệnh đề thụ động: