'
1. We haven't got much time. We __must__ hurry. (Chúng ta không còn nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên.)
2. We’ve got plenty of time. We __needn’t__ hurry. (Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian. Chúng ta không cần phải vội.)
3. We have enough food at home so we__needn’t__go shopping today. (Chúng ta có đủ thức ăn ở nhà vì vậy hôm nay chúng ta không cần phải đi mua sắm.)
4. Jim gave me a letter to post. I__must__remember to post it. (Jim đưa tôi gửi một lá thư. Tôi phải nhớ gửi nó.)
5. Jim gave me a letter to post. I__mustn’t__forget to post it. (Jim đưa tôi gửi một lá thư. Tôi không được phép quên gửi nó.)
6. There’s plenty of time for you to make up your mind. You __needn’t__decide now. (Còn nhiều thời gian để bạn quyết định. Bạn không cần phải quyết định ngay bây giờ đâu.)
7. You__needn’t__wash those tomatoes. They’ve already been washed. (Bạn không cần phải rửa chỗ cà chua này. Chúng đã được rửa rồi.)
8. This is a valuable book. You__must__look after it carefully and you __mustn’t__lose it. (Đây là quyển sách rất có giá trị. Bạn phải giữ nó cẩn thận và không được phép làm mất.)